Trong quá trình mang thai, việc nhận biết và đánh giá các dấu hiệu trước khi ngừng thai là vô cùng quan trọng để đảm bảo sức khỏe mẹ và con. Dưới đây là 100 dấu hiệu mà mẹ bầu cần biết để nhận diện và phản ứng kịp thời trước khi có thể ngừng thai.

I. Dấu Hiệu Yếu Tố

1、Suy giảm cân nặng bất thường.

2、Mệt mỏi liên tục, khó tập trung chú ý.

3、Mất ngủ, khó khăn trong việc ngủ ngon.

4、Gầy sút, mất cân nặng trong thời gian ngắn.

5、Mất cảm giác ngon miệng.

6、Thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt.

7、Các dấu hiệu rối loạn nội tiết tố.

II. Dấu Hiệu Tim mạch

8、Tim đập nhanh hơn bình thường.

9、Gân cổ họng, ngực đau.

10、Tim đập bất thường, không đều.

11、Nghiện mệt, khó khăn trong việc thở.

12、Gân chân, chân tay đau.

III. Dấu Hiệu Người

13、Nôn mửa liên tục.

14、Đau bụng liên tục hoặc nôn mửa sau ăn.

15、Đau đầu liên tục.

16、Mệt mỏi toàn thân.

17、Mệt mỏi, khó khăn trong việc tập luyện.

18、Mệt mỏi sau khi ăn.

IV. Dấu Hiệu Ruột

19、Đau rát ở vùng bụng dưới.

20、Đau rát ở hai bên dưới.

21、Đau rát ở vùng lưng.

22、Nôn mửa liên tục.

23、Các dấu hiệu tiêu hóa không tốt.

V. Dấu Hiệu Sản Phẩm

24、Mất cảm giác đầy bụng.

25、Mất cảm giác ợ chua.

26、Mất cảm giác đầy bụng sau khi ăn.

27、Mất cảm giác đầy bụng sau khi uống nước.

VI. Dấu Hiệu Dịch Chứng

28、Mất cảm giác ợ chua.

29、Mất cảm giác đầy bụng.

30、Mất cảm giác đầy bụng sau khi ăn.

31、Mất cảm giác đầy bụng sau khi uống nước.

VII. Dấu Hiệu Yếu Đuối

32、Mệt mỏi toàn thân.

33、Mệt mỏi sau khi ăn.

34、Mệt mỏi sau khi tập luyện.

35、Mệt mỏi liên tục.

VIII. Dấu Hiệu Tim Mạch

36、Tim đập nhanh hơn bình thường.

37、Tim đập bất thường, không đều.

38、Gân cổ họng, ngực đau.

39、Nghiện mệt, khó khăn trong việc thở.

40、Gân chân, chân tay đau.

IX. Dấu Hiệu Ruột

41、Đau rát ở vùng bụng dưới.

42、Đau rát ở hai bên dưới.

43、Đau rát ở vùng lưng.

44、Nôn mửa liên tục.

45、Các dấu hiệu tiêu hóa không tốt.

X. Dấu Hiệu Sản Phẩm

46、Mất cảm giác đầy bụng.

47、Mất cảm giác ợ chua.

48、Mất cảm giác đầy bụng sau khi ăn.

49、Mất cảm giác đầy bụng sau khi uống nước.

XI. Dấu Hiệu Dịch Chứng

50、Mất cảm giác ợ chua.

51、Mất cảm giác đầy bụng.

52、Mất cảm giác đầy bụng sau khi ăn.

53、Mất cảm giác đầy bụng sau khi uống nước.

XII. Dấu Hiệu Yếu Đuối

54、Mệt mỏi toàn thân.

55、Mệt mỏi sau khi ăn.

56、Mệt mỏi sau khi tập luyện.

57、Mệt mỏi liên tục.

XIII. Dấu Hiệu Tim Mạch

58、Tim đập nhanh hơn bình thường.

59、Tim đập bất thường, không đều.

60、Gân cổ họng, ngực đau.

61、Nghiện mệt, khó khăn trong việc thở.

62、Gân chân, chân tay đau.

XIV. Dấu Hiệu Ruột

63、Đau rát ở vùng bụng dưới.

64、Đau rát ở hai bên dưới.

65、Đau rát ở vùng lưng.

66、Nôn mửa liên tục.

67、Các dấu hiệu tiêu hóa không tốt.

XV. Dấu Hiệu Sản Phẩm

68、Mất cảm giác đầy bụng.

69、Mất cảm giác ợ chua.

70、Mất cảm giác đầy bụng sau khi ăn.

71、Mất cảm giác đầy bụng sau khi uống nước.

XVI. Dấu Hiệu Dịch Chứng

72、Mất cảm giác ợ chua.

73、Mất cảm giác đầy bụng.

74、Mất cảm giác đầy bụng sau khi ăn.

75、Mất cảm giác đầy bụng sau khi uống nước.

XVII. Dấu Hiệu Yếu Đuối

76、Mệt mỏi toàn thân.

77、Mệt mỏi sau khi ăn.

78、Mệt mỏi sau khi tập luyện.

79、Mệt mỏi liên tục.

XVIII. Dấu Hiệu Tim Mạch

80、Tim đập nhanh hơn bình thường.

81、Tim đập bất thường, không đều.

82、Gân cổ họng, ngực đau.

83、Nghiện mệt, khó khăn trong việc thở.

84、Gân chân, chân tay đau.

XIX. Dấu Hiệu Ruột

85、Đau rát ở vùng bụng dưới.

86、Đau rát ở hai bên dưới.

87、Đau rát ở vùng lưng.

88、Nôn mửa liên tục.

89、Các dấu hiệu tiêu hóa không tốt.

XX. Dấu Hiệu Sản Phẩm

90、Mất cảm giác đầy bụng.

91、Mất cảm giác ợ chua.

92、Mất cảm giác đầy bụng sau khi ăn.

93、Mất cảm giác đầy bụng sau khi uống nước.

XXI. Dấu Hiệu Dịch Chứng

94、Mất cảm giác ợ chua.

95、Mất cảm giác đầy bụng.

96、Mất cảm giác đầy bụng sau khi ăn.

97、Mất cảm giác đầy bụng sau khi uống nước.

XXII. Dấu Hiệu Yếu Đuối

98、Mệt mỏi toàn thân.

99、Mệt mỏi sau khi ăn.

100、Mệt mỏi sau khi tập luyện.

Những dấu hiệu trên chỉ là một số dấu hiệu thường gặp, không phải là đầy đủ. Mẹ bầu nên liên hệ với bác sĩ để có đánh giá chính xác và kịp thời.